Học tiếng Hàn :: Bài học 63 Rau xanh
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Cần tây; Cà tím; Bí ngòi; Hành tây; Rau bina; Xà lách; Đậu xanh; Dưa chuột; Củ cải; Bắp cải; Nấm; Rau diếp; Ngô; Khoai tây;
1/14
Cần tây
© Copyright LingoHut.com 768550
셀러리 (selleori)
Lặp lại
2/14
Cà tím
© Copyright LingoHut.com 768550
가지 (gaji)
Lặp lại
3/14
Bí ngòi
© Copyright LingoHut.com 768550
애호박 (aehobak)
Lặp lại
4/14
Hành tây
© Copyright LingoHut.com 768550
양파 (yangpa)
Lặp lại
5/14
Rau bina
© Copyright LingoHut.com 768550
시금치 (sigeumchi)
Lặp lại
6/14
Xà lách
© Copyright LingoHut.com 768550
샐러드 (saelleodeu)
Lặp lại
7/14
Đậu xanh
© Copyright LingoHut.com 768550
껍질콩 (kkeopjilkong)
Lặp lại
8/14
Dưa chuột
© Copyright LingoHut.com 768550
오이 (oi)
Lặp lại
9/14
Củ cải
© Copyright LingoHut.com 768550
무 (mu)
Lặp lại
10/14
Bắp cải
© Copyright LingoHut.com 768550
양배추 (yangbaechu)
Lặp lại
11/14
Nấm
© Copyright LingoHut.com 768550
버섯 (beoseos)
Lặp lại
12/14
Rau diếp
© Copyright LingoHut.com 768550
상추 (sangchu)
Lặp lại
13/14
Ngô
© Copyright LingoHut.com 768550
옥수수 (oksusu)
Lặp lại
14/14
Khoai tây
© Copyright LingoHut.com 768550
감자 (gamja)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording