Học tiếng Hàn :: Bài học 62 Hoa quả ngọt
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Trái Thơm; Mận; Đào; Xoài; Mơ; Quả lựu; Quả hồng; Trái kiwi; Trái vải; Nhãn; Quả mướp đắng; Quả chanh dây; Quả bơ; Dừa;
1/14
Trái Thơm
© Copyright LingoHut.com 768549
파인애플 (painaepeul)
Lặp lại
2/14
Mận
© Copyright LingoHut.com 768549
자두 (jadu)
Lặp lại
3/14
Đào
© Copyright LingoHut.com 768549
복숭아 (boksunga)
Lặp lại
4/14
Xoài
© Copyright LingoHut.com 768549
망고 (manggo)
Lặp lại
5/14
Mơ
© Copyright LingoHut.com 768549
살구 (salgu)
Lặp lại
6/14
Quả lựu
© Copyright LingoHut.com 768549
석류 (seokryu)
Lặp lại
7/14
Quả hồng
© Copyright LingoHut.com 768549
감 (gam)
Lặp lại
8/14
Trái kiwi
© Copyright LingoHut.com 768549
키위 프루트 (kiwi peuruteu)
Lặp lại
9/14
Trái vải
© Copyright LingoHut.com 768549
리치 (richi)
Lặp lại
10/14
Nhãn
© Copyright LingoHut.com 768549
용안 (yongan)
Lặp lại
11/14
Quả mướp đắng
© Copyright LingoHut.com 768549
여주 (yeoju)
Lặp lại
12/14
Quả chanh dây
© Copyright LingoHut.com 768549
패션후르츠 (paesyeonhureucheu)
Lặp lại
13/14
Quả bơ
© Copyright LingoHut.com 768549
아보카도 (abokado)
Lặp lại
14/14
Dừa
© Copyright LingoHut.com 768549
코코넛 (kokoneos)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording