Học tiếng Hàn :: Bài học 60 Danh sách mua sắm tạp hóa
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Danh sách mua sắm; Đường; Bột; Mật ong; Mứt; Cơm; Mì; Ngũ cốc; Bắp rang; Yến mạch; Lúa mì; Thức ăn đông lạnh; Trái cây; Rau; Sản phẩm từ sữa; Cửa hàng tạp hóa mở cửa; Xe đẩy mua sắm; Giỏ hàng; Ở lối nào?; Bạn có gạo không?; Nước ở đâu?;
1/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Giỏ hàng
쇼핑 목록 (syoping mokrok)
2/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Mật ong
설탕 (seoltang)
3/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Ở lối nào?
물은 어디 있나요? (mureun eodi issnayo)
4/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Xe đẩy mua sắm
쇼핑 목록 (syoping mokrok)
5/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cửa hàng tạp hóa mở cửa
어떤 통로에 있나요? (eotteon tongroe issnayo)
6/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Lúa mì
설탕 (seoltang)
7/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Yến mạch
귀리 (gwiri)
8/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bạn có gạo không?
쌀 있나요? (ssal issnayo)
9/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Rau
쇼핑 목록 (syoping mokrok)
10/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Sản phẩm từ sữa
유제품 (yujepum)
11/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Trái cây
설탕 (seoltang)
12/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Ngũ cốc
밀가루 (milgaru)
13/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bắp rang
팝콘 (papkon)
14/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Đường
설탕 (seoltang)
15/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thức ăn đông lạnh
시리얼 (sirieol)
16/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cơm
쌀 (ssal)
17/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bột
밀가루 (milgaru)
18/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Danh sách mua sắm
냉동 식품 (naengdong sikpum)
19/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Mì
과일 (gwail)
20/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Nước ở đâu?
어떤 통로에 있나요? (eotteon tongroe issnayo)
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording