Học tiếng Hàn :: Bài học 59 Cửa hàng tạp hóa
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Chai; Cái lọ; Lon; Cái thùng; Túi; Kẹo; Sôcôla; Kẹo cao su; Đồ gia vị; Mù tạc; Sốt cà chua; Sốt ma-don-ne; Dầu; Giấm;
1/14
Chai
© Copyright LingoHut.com 768546
병 (byeong)
Lặp lại
2/14
Cái lọ
© Copyright LingoHut.com 768546
항아리 (hangari)
Lặp lại
3/14
Lon
© Copyright LingoHut.com 768546
캔 (kaen)
Lặp lại
4/14
Cái thùng
© Copyright LingoHut.com 768546
박스 (bakseu)
Lặp lại
5/14
Túi
© Copyright LingoHut.com 768546
가방 (gabang)
Lặp lại
6/14
Kẹo
© Copyright LingoHut.com 768546
사탕 (satang)
Lặp lại
7/14
Sôcôla
© Copyright LingoHut.com 768546
초콜릿 (chokollis)
Lặp lại
8/14
Kẹo cao su
© Copyright LingoHut.com 768546
껌 (kkeom)
Lặp lại
9/14
Đồ gia vị
© Copyright LingoHut.com 768546
양념 (yangnyeom)
Lặp lại
10/14
Mù tạc
© Copyright LingoHut.com 768546
겨자 (gyeoja)
Lặp lại
11/14
Sốt cà chua
© Copyright LingoHut.com 768546
케첩 (kecheop)
Lặp lại
12/14
Sốt ma-don-ne
© Copyright LingoHut.com 768546
마요네즈 (mayonejeu)
Lặp lại
13/14
Dầu
© Copyright LingoHut.com 768546
오일 (oil)
Lặp lại
14/14
Giấm
© Copyright LingoHut.com 768546
식초 (sikcho)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording