Học tiếng Hàn :: Bài học 57 Mua sắm quần áo
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Tôi có thể mặc thử không?; Phòng thay đồ ở đâu?; Cỡ rộng; Cỡ vừa; Cỡ nhỏ; Tôi mặc cỡ lớn; Bạn có cỡ lớn hơn không?; Bạn có cỡ nhỏ hơn không?; Cái này chật quá; Nó rất vừa với tôi; Tôi thích cái áo sơ mi này; Bạn có bán áo mưa không?; Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?; Màu sắc không phù hợp với tôi; Bạn có cái này màu khác không?; Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?; Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?;
1/17
Tôi có thể mặc thử không?
© Copyright LingoHut.com 768544
입어 봐도 되나요? (ibeo bwado doenayo)
Lặp lại
2/17
Phòng thay đồ ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 768544
탈의실은 어디인가요? (taruisireun eodiingayo)
Lặp lại
3/17
Cỡ rộng
© Copyright LingoHut.com 768544
라지 사이즈 (raji saijeu)
Lặp lại
4/17
Cỡ vừa
© Copyright LingoHut.com 768544
미듐 사이즈 (midyum saijeu)
Lặp lại
5/17
Cỡ nhỏ
© Copyright LingoHut.com 768544
스몰 사이즈 (seumol saijeu)
Lặp lại
6/17
Tôi mặc cỡ lớn
© Copyright LingoHut.com 768544
라지사이즈를 입습니다 (rajisaijeureul ipseupnida)
Lặp lại
7/17
Bạn có cỡ lớn hơn không?
© Copyright LingoHut.com 768544
더 큰 사이즈가 있나요? (deo keun saijeuga issnayo)
Lặp lại
8/17
Bạn có cỡ nhỏ hơn không?
© Copyright LingoHut.com 768544
더 작은 사이즈가 있나요? (deo jageun saijeuga issnayo)
Lặp lại
9/17
Cái này chật quá
© Copyright LingoHut.com 768544
너무 꼭 맞네요 (neomu kkok majneyo)
Lặp lại
10/17
Nó rất vừa với tôi
© Copyright LingoHut.com 768544
잘 맞네요 (jal majneyo)
Lặp lại
11/17
Tôi thích cái áo sơ mi này
© Copyright LingoHut.com 768544
이 셔츠 마음에 드네요 (i syeocheu maeume deuneyo)
Lặp lại
12/17
Bạn có bán áo mưa không?
© Copyright LingoHut.com 768544
비옷 판매하시나요? (biot panmaehasinayo)
Lặp lại
13/17
Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?
© Copyright LingoHut.com 768544
셔츠 좀 보여 주실래요? (syeocheu jom boyeo jusillaeyo)
Lặp lại
14/17
Màu sắc không phù hợp với tôi
© Copyright LingoHut.com 768544
색상이 저에게 어울리지 않아요 (saeksangi jeoege eoulliji anhayo)
Lặp lại
15/17
Bạn có cái này màu khác không?
© Copyright LingoHut.com 768544
다른 색상도 있나요? (dareun saeksangdo issnayo)
Lặp lại
16/17
Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 768544
수영복은 어디 있나요? (suyeongbogeun eodi issnayo)
Lặp lại
17/17
Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?
© Copyright LingoHut.com 768544
시계를 보여주시겠어요? (sigyereul boyeojusigesseoyo)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording