Học tiếng Hàn :: Bài học 55 Những thứ trên đường phố
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Đường phố; Con đường; Đại lộ; Mương nước; Ngã tư; Biển hiệu giao thông; Khúc quẹo; Đèn đường; Đèn giao thông; Khách bộ hành; Lối băng qua đường; Vỉa hè; Cột thu phí đỗ xe; Giao thông;
1/14
Đường phố
© Copyright LingoHut.com 768542
거리 (geori)
Lặp lại
2/14
Con đường
© Copyright LingoHut.com 768542
도로 (doro)
Lặp lại
3/14
Đại lộ
© Copyright LingoHut.com 768542
대로 (daero)
Lặp lại
4/14
Mương nước
© Copyright LingoHut.com 768542
배수로 (baesuro)
Lặp lại
5/14
Ngã tư
© Copyright LingoHut.com 768542
교차로 (gyocharo)
Lặp lại
6/14
Biển hiệu giao thông
© Copyright LingoHut.com 768542
교통 표지판 (gyotong pyojipan)
Lặp lại
7/14
Khúc quẹo
© Copyright LingoHut.com 768542
모퉁이 (motungi)
Lặp lại
8/14
Đèn đường
© Copyright LingoHut.com 768542
가로등 (garodeung)
Lặp lại
9/14
Đèn giao thông
© Copyright LingoHut.com 768542
교통 신호등 (gyotong sinhodeung)
Lặp lại
10/14
Khách bộ hành
© Copyright LingoHut.com 768542
보행자 (bohaengja)
Lặp lại
11/14
Lối băng qua đường
© Copyright LingoHut.com 768542
횡단 보도 (hoengdan bodo)
Lặp lại
12/14
Vỉa hè
© Copyright LingoHut.com 768542
보도 (bodo)
Lặp lại
13/14
Cột thu phí đỗ xe
© Copyright LingoHut.com 768542
주차 요금 징수기 (jucha yogeum jingsugi)
Lặp lại
14/14
Giao thông
© Copyright LingoHut.com 768542
교통 (gyotong)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording