Học tiếng Hàn :: Bài học 52 Các bữa ăn
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Bữa sáng; Bữa trưa; Bữa tối; Đồ ăn vặt; Ăn; Uống; Đồ uống; Bữa ăn; Thức ăn;
1/9
Bữa sáng
© Copyright LingoHut.com 768539
아침식사 (achimsiksa)
Lặp lại
2/9
Bữa trưa
© Copyright LingoHut.com 768539
점심식사 (jeomsimsiksa)
Lặp lại
3/9
Bữa tối
© Copyright LingoHut.com 768539
저녁식사 (jeonyeoksiksa)
Lặp lại
4/9
Đồ ăn vặt
© Copyright LingoHut.com 768539
간식 (gansik)
Lặp lại
5/9
Ăn
© Copyright LingoHut.com 768539
먹다 (meokda)
Lặp lại
6/9
Uống
© Copyright LingoHut.com 768539
마시다 (masida)
Lặp lại
7/9
Đồ uống
© Copyright LingoHut.com 768539
음료 (eumryo)
Lặp lại
8/9
Bữa ăn
© Copyright LingoHut.com 768539
식사 (siksa)
Lặp lại
9/9
Thức ăn
© Copyright LingoHut.com 768539
음식 (eumsik)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording