Học tiếng Hàn :: Bài học 51 Dụng cụ bàn ăn
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Muỗng; Dao; Nĩa; Ly; Đĩa; Đĩa để lót tách; Tách; Cái bát; Khăn ăn; Vải lót đĩa ăn; Bình có quai; Khăn trải bàn; Lọ muối; Lọ tiêu; Lọ đường; Dọn bàn ăn;
1/16
Bình có quai
물주전자 (muljujeonja)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
2/16
Cái bát
그릇 (geureus)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
3/16
Dao
칼 (kal)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
4/16
Dọn bàn ăn
테이블을 세팅하다 (teibeureul setinghada)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
5/16
Khăn ăn
냅킨 (naepkin)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
6/16
Muỗng
스푼 (seupun)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
7/16
Khăn trải bàn
식탁보 (siktakbo)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
8/16
Ly
유리잔 (yurijan)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
9/16
Đĩa để lót tách
받침 접시 (batchim jeopsi)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
10/16
Lọ tiêu
후추통 (huchutong)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
11/16
Lọ muối
소금통 (sogeumtong)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
12/16
Nĩa
포크 (pokeu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
13/16
Vải lót đĩa ăn
플레이스매트 (peulleiseumaeteu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
14/16
Đĩa
접시 (jeopsi)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
15/16
Lọ đường
식탁용 설탕 그릇 (siktagyong seoltang geureus)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
16/16
Tách
컵 (keop)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording