Học tiếng Hàn :: Bài học 50 Thiết bị và dụng cụ nhà bếp
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Tủ lạnh; Bếp lò; Lò nướng; Lò vi sóng; Máy rửa bát; Máy nướng bánh mì; Máy xay sinh tố; Máy pha cà phê; Đồ khui hộp; Cái nồi; Cái xoong; Chảo rán; Ấm đun nước; Cốc đo dung tích; Máy nhào bột; Cái thớt; Thùng rác;
1/17
Tủ lạnh
© Copyright LingoHut.com 768537
냉장고 (naengjanggo)
Lặp lại
2/17
Bếp lò
© Copyright LingoHut.com 768537
전기 레인지 (jeongi reinji)
Lặp lại
3/17
Lò nướng
© Copyright LingoHut.com 768537
오븐 (obeun)
Lặp lại
4/17
Lò vi sóng
© Copyright LingoHut.com 768537
전자레인지 (jeonjareinji)
Lặp lại
5/17
Máy rửa bát
© Copyright LingoHut.com 768537
식기세척기 (sikgisecheokgi)
Lặp lại
6/17
Máy nướng bánh mì
© Copyright LingoHut.com 768537
토스트기 (toseuteugi)
Lặp lại
7/17
Máy xay sinh tố
© Copyright LingoHut.com 768537
믹서기 (mikseogi)
Lặp lại
8/17
Máy pha cà phê
© Copyright LingoHut.com 768537
커피메이커 (keopimeikeo)
Lặp lại
9/17
Đồ khui hộp
© Copyright LingoHut.com 768537
깡통따개 (kkangtongttagae)
Lặp lại
10/17
Cái nồi
© Copyright LingoHut.com 768537
냄비 (naembi)
Lặp lại
11/17
Cái xoong
© Copyright LingoHut.com 768537
팬 (paen)
Lặp lại
12/17
Chảo rán
© Copyright LingoHut.com 768537
프라이팬 (peuraipaen)
Lặp lại
13/17
Ấm đun nước
© Copyright LingoHut.com 768537
주전자 (jujeonja)
Lặp lại
14/17
Cốc đo dung tích
© Copyright LingoHut.com 768537
계량컵 (gyeryangkeop)
Lặp lại
15/17
Máy nhào bột
© Copyright LingoHut.com 768537
반죽기 (banjukgi)
Lặp lại
16/17
Cái thớt
© Copyright LingoHut.com 768537
도마 (doma)
Lặp lại
17/17
Thùng rác
© Copyright LingoHut.com 768537
쓰레기통 (sseuregitong)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording