Học tiếng Hàn :: Bài học 48 Vật dụng gia đình
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Giỏ rác đựng giấy; Cái chăn; Gối; Vải lót đệm; Vỏ gối; Tấm trải giường; Móc treo quần áo; bức tranh; Cây trồng trong nhà; Rèm cửa; Thảm trải nhà; Đồng hồ; Chìa khoá;
1/13
Giỏ rác đựng giấy
© Copyright LingoHut.com 768535
휴지통 (hyujitong)
Lặp lại
2/13
Cái chăn
© Copyright LingoHut.com 768535
이불 (ibul)
Lặp lại
3/13
Gối
© Copyright LingoHut.com 768535
베개 (begae)
Lặp lại
4/13
Vải lót đệm
© Copyright LingoHut.com 768535
침대시트 (chimdaesiteu)
Lặp lại
5/13
Vỏ gối
© Copyright LingoHut.com 768535
베갯잇 (begaesis)
Lặp lại
6/13
Tấm trải giường
© Copyright LingoHut.com 768535
침대보 (chimdaebo)
Lặp lại
7/13
Móc treo quần áo
© Copyright LingoHut.com 768535
옷걸이 (osgeori)
Lặp lại
8/13
bức tranh
© Copyright LingoHut.com 768535
그림 (geurim)
Lặp lại
9/13
Cây trồng trong nhà
© Copyright LingoHut.com 768535
실내용 화초 (silnaeyong hwacho)
Lặp lại
10/13
Rèm cửa
© Copyright LingoHut.com 768535
커튼 (keoteun)
Lặp lại
11/13
Thảm trải nhà
© Copyright LingoHut.com 768535
러그 (reogeu)
Lặp lại
12/13
Đồng hồ
© Copyright LingoHut.com 768535
시계 (sigye)
Lặp lại
13/13
Chìa khoá
© Copyright LingoHut.com 768535
열쇠 (yeolsoe)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording