Học tiếng Hàn :: Bài học 47 Nội thất
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Ghế dài; Bàn uống nước; Giá sách; Bàn; Ghế; Đèn; Giường ngủ; Nệm lò xo; Tủ đầu giường; Tủ chia ngăn; Cái ti-vi; Máy giặt; Máy sấy quần áo;
1/13
Ghế dài
© Copyright LingoHut.com 768534
소파 (sopa)
Lặp lại
2/13
Bàn uống nước
© Copyright LingoHut.com 768534
탁자 (takja)
Lặp lại
3/13
Giá sách
© Copyright LingoHut.com 768534
책장 (chaekjang)
Lặp lại
4/13
Bàn
© Copyright LingoHut.com 768534
테이블 (teibeul)
Lặp lại
5/13
Ghế
© Copyright LingoHut.com 768534
의자 (uija)
Lặp lại
6/13
Đèn
© Copyright LingoHut.com 768534
램프 (raempeu)
Lặp lại
7/13
Giường ngủ
© Copyright LingoHut.com 768534
침대 (chimdae)
Lặp lại
8/13
Nệm lò xo
© Copyright LingoHut.com 768534
매트리스 (maeteuriseu)
Lặp lại
9/13
Tủ đầu giường
© Copyright LingoHut.com 768534
침실용 탁자 (chimsiryong takja)
Lặp lại
10/13
Tủ chia ngăn
© Copyright LingoHut.com 768534
옷장 (osjang)
Lặp lại
11/13
Cái ti-vi
© Copyright LingoHut.com 768534
텔레비전 (tellebijeon)
Lặp lại
12/13
Máy giặt
© Copyright LingoHut.com 768534
세탁기 (setakgi)
Lặp lại
13/13
Máy sấy quần áo
© Copyright LingoHut.com 768534
건조기 (geonjogi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording