Học tiếng Hàn :: Bài học 45 Các phòng trong nhà
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Phòng ốc; Phòng khách; Phòng ngủ; Phòng ăn; Căn bếp; Phòng tắm; Phòng lớn; Phòng giặt ủi; Gác thượng; Tầng hầm; Tủ quần áo; Ban-công;
1/12
Tầng hầm
지하실 (jihasil)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
2/12
Phòng khách
거실 (geosil)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
3/12
Gác thượng
다락 (darak)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
4/12
Phòng ăn
식당 (sikdang)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
5/12
Phòng lớn
현관 (hyeongwan)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
6/12
Phòng giặt ủi
세탁실 (setaksil)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
7/12
Phòng ngủ
침실 (chimsil)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
8/12
Căn bếp
부엌 (bueok)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
9/12
Tủ quần áo
옷방 (osbang)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
10/12
Ban-công
발코니 (balkoni)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
11/12
Phòng ốc
방 (bang)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
12/12
Phòng tắm
욕실 (yoksil)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hàn
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording