Học tiếng Hàn :: Bài học 44 Đồ dùng vệ sinh cá nhân
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Dầu gội; Dầu xả; Xà bông; Kem dưỡng da; Lược; Bàn chải đánh răng; Kem đánh răng; Chỉ nha khoa; Dao cạo; Kem cạo râu; Khử mùi; Kéo cắt móng tay; Cái nhíp;
1/13
Dầu gội
© Copyright LingoHut.com 768531
샴푸 (syampu)
Lặp lại
2/13
Dầu xả
© Copyright LingoHut.com 768531
컨디셔너 (keondisyeoneo)
Lặp lại
3/13
Xà bông
© Copyright LingoHut.com 768531
비누 (binu)
Lặp lại
4/13
Kem dưỡng da
© Copyright LingoHut.com 768531
로션 (rosyeon)
Lặp lại
5/13
Lược
© Copyright LingoHut.com 768531
빗 (bis)
Lặp lại
6/13
Bàn chải đánh răng
© Copyright LingoHut.com 768531
칫솔 (chissol)
Lặp lại
7/13
Kem đánh răng
© Copyright LingoHut.com 768531
치약 (chiyak)
Lặp lại
8/13
Chỉ nha khoa
© Copyright LingoHut.com 768531
치실 (chisil)
Lặp lại
9/13
Dao cạo
© Copyright LingoHut.com 768531
면도기 (myeondogi)
Lặp lại
10/13
Kem cạo râu
© Copyright LingoHut.com 768531
면도 크림 (myeondo keurim)
Lặp lại
11/13
Khử mùi
© Copyright LingoHut.com 768531
데오드란트 (deodeuranteu)
Lặp lại
12/13
Kéo cắt móng tay
© Copyright LingoHut.com 768531
손톱깎이 (sontopkkakki)
Lặp lại
13/13
Cái nhíp
© Copyright LingoHut.com 768531
핀셋 (pinses)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording