Học tiếng Hàn :: Bài học 41 Đồ dùng cho trẻ em
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Yếm dãi; Bỉm; Túi đựng bỉm; Khăn lau trẻ em; Núm vú giả; Bình sữa trẻ em; Áo liền trẻ em; Đồ chơi trẻ em; Thú nhồi bông; Ghế xe hơi; Ghế ăn trẻ em; Xe đẩy; Giường cũi; Bàn thay tã; Giỏ đựng đồ giặt;
1/15
Yếm dãi
© Copyright LingoHut.com 768528
턱받이 (teokbadi)
Lặp lại
2/15
Bỉm
© Copyright LingoHut.com 768528
기저귀 (gijeogwi)
Lặp lại
3/15
Túi đựng bỉm
© Copyright LingoHut.com 768528
기저귀 가방 (gijeogwi gabang)
Lặp lại
4/15
Khăn lau trẻ em
© Copyright LingoHut.com 768528
아기 물티슈 (agi multisyu)
Lặp lại
5/15
Núm vú giả
© Copyright LingoHut.com 768528
쪽쪽이 (jjokjjogi)
Lặp lại
6/15
Bình sữa trẻ em
© Copyright LingoHut.com 768528
젖병 (jeojbyeong)
Lặp lại
7/15
Áo liền trẻ em
© Copyright LingoHut.com 768528
아기우주복 (agiujubok)
Lặp lại
8/15
Đồ chơi trẻ em
© Copyright LingoHut.com 768528
장난감 (jangnangam)
Lặp lại
9/15
Thú nhồi bông
© Copyright LingoHut.com 768528
봉제 동물 인형 (bongje dongmul inhyeong)
Lặp lại
10/15
Ghế xe hơi
© Copyright LingoHut.com 768528
유아 카시트 (yua kasiteu)
Lặp lại
11/15
Ghế ăn trẻ em
© Copyright LingoHut.com 768528
유아용 의자 (yuayong uija)
Lặp lại
12/15
Xe đẩy
© Copyright LingoHut.com 768528
유모차 (yumocha)
Lặp lại
13/15
Giường cũi
© Copyright LingoHut.com 768528
아기 침대 (agi chimdae)
Lặp lại
14/15
Bàn thay tã
© Copyright LingoHut.com 768528
기저귀 교환대 (gijeogwi gyohwandae)
Lặp lại
15/15
Giỏ đựng đồ giặt
© Copyright LingoHut.com 768528
빨래 바구니 (ppallae baguni)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording