Học tiếng Hàn :: Bài học 39 Áo khoác ngoài
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Áo choàng ngoài; Áo khoác; Áo mưa; Khăn trùm đầu; Áo len; Khăn quàng cổ; Găng tay; Nón kết; Nón; Giày ống; Giày; Dép quai hậu; Cái ô;
1/13
Áo choàng ngoài
© Copyright LingoHut.com 768526
코트 (koteu)
Lặp lại
2/13
Áo khoác
© Copyright LingoHut.com 768526
재킷 (jaekis)
Lặp lại
3/13
Áo mưa
© Copyright LingoHut.com 768526
우비 (ubi)
Lặp lại
4/13
Khăn trùm đầu
© Copyright LingoHut.com 768526
두건 (dugeon)
Lặp lại
5/13
Áo len
© Copyright LingoHut.com 768526
스웨터 (seuweteo)
Lặp lại
6/13
Khăn quàng cổ
© Copyright LingoHut.com 768526
스카프 (seukapeu)
Lặp lại
7/13
Găng tay
© Copyright LingoHut.com 768526
장갑 (janggap)
Lặp lại
8/13
Nón kết
© Copyright LingoHut.com 768526
모자 (moja)
Lặp lại
9/13
Nón
© Copyright LingoHut.com 768526
모자 (moja)
Lặp lại
10/13
Giày ống
© Copyright LingoHut.com 768526
부츠 (bucheu)
Lặp lại
11/13
Giày
© Copyright LingoHut.com 768526
신발 (sinbal)
Lặp lại
12/13
Dép quai hậu
© Copyright LingoHut.com 768526
샌들 (saendeul)
Lặp lại
13/13
Cái ô
© Copyright LingoHut.com 768526
우산 (usan)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording