Học tiếng Hàn :: Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? ông bà; Ông; Bà; Cháu trai; Cháu gái; Cháu; Cháu nội; Cô; Chú; Chị họ; Anh họ; Cháu trai; Cháu gá́i; Cha chồng; Mẹ chồng; Anh rể; Chị dâu; Họ hàng;
1/18
ông bà
© Copyright LingoHut.com 768522
조부모 (jobumo)
Lặp lại
2/18
Ông
© Copyright LingoHut.com 768522
할아버지 (harabeoji)
Lặp lại
3/18
Bà
© Copyright LingoHut.com 768522
할머니 (halmeoni)
Lặp lại
4/18
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 768522
손자 (sonja)
Lặp lại
5/18
Cháu gái
© Copyright LingoHut.com 768522
손녀 (sonnyeo)
Lặp lại
6/18
Cháu
© Copyright LingoHut.com 768522
손주들 (sonjudeul)
Lặp lại
7/18
Cháu nội
© Copyright LingoHut.com 768522
손주 (sonju)
Lặp lại
8/18
Cô
© Copyright LingoHut.com 768522
이모 (imo)
Lặp lại
9/18
Chú
© Copyright LingoHut.com 768522
숙부 (sukbu)
Lặp lại
10/18
Chị họ
© Copyright LingoHut.com 768522
사촌 형제 (sachon hyeongje)
Lặp lại
11/18
Anh họ
© Copyright LingoHut.com 768522
사촌 형제 (sachon hyeongje)
Lặp lại
12/18
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 768522
남자 조카 (namja joka)
Lặp lại
13/18
Cháu gá́i
© Copyright LingoHut.com 768522
여자 조카 (yeoja joka)
Lặp lại
14/18
Cha chồng
© Copyright LingoHut.com 768522
배우자의 아버지 (baeujaui abeoji)
Lặp lại
15/18
Mẹ chồng
© Copyright LingoHut.com 768522
배우자의 어머니 (baeujaui eomeoni)
Lặp lại
16/18
Anh rể
© Copyright LingoHut.com 768522
배우자의 형제 (baeujaui hyeongje)
Lặp lại
17/18
Chị dâu
© Copyright LingoHut.com 768522
배우자의 자매 (baeujaui jamae)
Lặp lại
18/18
Họ hàng
© Copyright LingoHut.com 768522
친척 (chincheok)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording