Học tiếng Hàn :: Bài học 34 Thành viên gia đình
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Mẹ; Cha; Anh trai hoặc em trai; Chị gái hoặc em gái; Con trai; Con gái; Cha mẹ; Con cái; Con; Mẹ kế; Bố dượng; Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha; Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha; Con rể; Con dâu; Vợ; Chồng;
1/17
Mẹ
© Copyright LingoHut.com 768521
어머니 (eomeoni)
Lặp lại
2/17
Cha
© Copyright LingoHut.com 768521
아버지 (abeoji)
Lặp lại
3/17
Anh trai hoặc em trai
© Copyright LingoHut.com 768521
형제 (hyeongje)
Lặp lại
4/17
Chị gái hoặc em gái
© Copyright LingoHut.com 768521
자매 (jamae)
Lặp lại
5/17
Con trai
© Copyright LingoHut.com 768521
아들 (adeul)
Lặp lại
6/17
Con gái
© Copyright LingoHut.com 768521
딸 (ttal)
Lặp lại
7/17
Cha mẹ
© Copyright LingoHut.com 768521
부모 (bumo)
Lặp lại
8/17
Con cái
© Copyright LingoHut.com 768521
아이들 (aideul)
Lặp lại
9/17
Con
© Copyright LingoHut.com 768521
아이 (ai)
Lặp lại
10/17
Mẹ kế
© Copyright LingoHut.com 768521
의붓 어머니 (uibut eomeoni)
Lặp lại
11/17
Bố dượng
© Copyright LingoHut.com 768521
의붓 아버지 (uibut abeoji)
Lặp lại
12/17
Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
© Copyright LingoHut.com 768521
이복 언니/여동생/누나 (ibok eonni/yeodongsaeng/nuna)
Lặp lại
13/17
Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
© Copyright LingoHut.com 768521
이복 형/남동생/오빠 (ibok hyeong/namdongsaeng/oppa)
Lặp lại
14/17
Con rể
© Copyright LingoHut.com 768521
사위 (sawi)
Lặp lại
15/17
Con dâu
© Copyright LingoHut.com 768521
며느리 (myeoneuri)
Lặp lại
16/17
Vợ
© Copyright LingoHut.com 768521
아내 (anae)
Lặp lại
17/17
Chồng
© Copyright LingoHut.com 768521
남편 (nampyeon)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording