Học tiếng Hàn :: Bài học 32 Các loài chim
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Chim; Vịt; Con công; con quạ; Chim Bồ câu; gà tây; Con ngỗng; Chim cú mèo; Đà điểu; Con vẹt; con cò; chim đại bàng; chim ưng; Chim hồng hạc; Chim hải âu; chim cánh cụt; Thiên nga; Chim gõ kiến; Chim Bồ nông;
1/19
Chim
© Copyright LingoHut.com 768519
새 (sae)
Lặp lại
2/19
Vịt
© Copyright LingoHut.com 768519
오리 (ori)
Lặp lại
3/19
Con công
© Copyright LingoHut.com 768519
공작새 (gongjaksae)
Lặp lại
4/19
con quạ
© Copyright LingoHut.com 768519
까마귀 (kkamagwi)
Lặp lại
5/19
Chim Bồ câu
© Copyright LingoHut.com 768519
비둘기 (bidulgi)
Lặp lại
6/19
gà tây
© Copyright LingoHut.com 768519
칠면조 (chilmyeonjo)
Lặp lại
7/19
Con ngỗng
© Copyright LingoHut.com 768519
거위 (geowi)
Lặp lại
8/19
Chim cú mèo
© Copyright LingoHut.com 768519
올빼미 (olppaemi)
Lặp lại
9/19
Đà điểu
© Copyright LingoHut.com 768519
타조 (tajo)
Lặp lại
10/19
Con vẹt
© Copyright LingoHut.com 768519
앵무새 (aengmusae)
Lặp lại
11/19
con cò
© Copyright LingoHut.com 768519
황새 (hwangsae)
Lặp lại
12/19
chim đại bàng
© Copyright LingoHut.com 768519
독수리 (doksuri)
Lặp lại
13/19
chim ưng
© Copyright LingoHut.com 768519
매 (mae)
Lặp lại
14/19
Chim hồng hạc
© Copyright LingoHut.com 768519
홍학 (honghak)
Lặp lại
15/19
Chim hải âu
© Copyright LingoHut.com 768519
갈매기 (galmaegi)
Lặp lại
16/19
chim cánh cụt
© Copyright LingoHut.com 768519
펭귄 (penggwin)
Lặp lại
17/19
Thiên nga
© Copyright LingoHut.com 768519
백조 (baekjo)
Lặp lại
18/19
Chim gõ kiến
© Copyright LingoHut.com 768519
딱따구리 (ttakttaguri)
Lặp lại
19/19
Chim Bồ nông
© Copyright LingoHut.com 768519
펠리컨 (pellikeon)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording