Học tiếng Hàn :: Bài học 31 Côn trùng
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Ong; Con muỗi; Con nhện; con châu chấu; Ong vò vẽ; con chuồn chuồn; Sâu; Bướm; Bọ rùa; Kiến; Sâu bướm; con dế; con gián; Bọ cánh cứng;
1/14
Ong
© Copyright LingoHut.com 768518
벌 (beol)
Lặp lại
2/14
Con muỗi
© Copyright LingoHut.com 768518
모기 (mogi)
Lặp lại
3/14
Con nhện
© Copyright LingoHut.com 768518
거미 (geomi)
Lặp lại
4/14
con châu chấu
© Copyright LingoHut.com 768518
메뚜기 (mettugi)
Lặp lại
5/14
Ong vò vẽ
© Copyright LingoHut.com 768518
말벌 (malbeol)
Lặp lại
6/14
con chuồn chuồn
© Copyright LingoHut.com 768518
잠자리 (jamjari)
Lặp lại
7/14
Sâu
© Copyright LingoHut.com 768518
벌레 (beolle)
Lặp lại
8/14
Bướm
© Copyright LingoHut.com 768518
나비 (nabi)
Lặp lại
9/14
Bọ rùa
© Copyright LingoHut.com 768518
무당 벌레 (mudang beolle)
Lặp lại
10/14
Kiến
© Copyright LingoHut.com 768518
개미 (gaemi)
Lặp lại
11/14
Sâu bướm
© Copyright LingoHut.com 768518
애벌레 (aebeolle)
Lặp lại
12/14
con dế
© Copyright LingoHut.com 768518
귀뚜라미 (gwitturami)
Lặp lại
13/14
con gián
© Copyright LingoHut.com 768518
바퀴벌레 (bakwibeolle)
Lặp lại
14/14
Bọ cánh cứng
© Copyright LingoHut.com 768518
딱정벌레 (ttakjeongbeolle)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording