Học tiếng Hàn :: Bài học 30 Động vật hoang dã
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Rùa nước; Khỉ; Thằn lằn; Cá sấu; Con dơi; Con sư tử; con hổ; Con voi; Con rắn; Con nai; Con sóc; Con chuột túi; Con Hà mã; Hươu cao cổ; Con cáo; Con sói; Con gấu;
1/17
Rùa nước
© Copyright LingoHut.com 768517
바다 거북 (bada geobuk)
Lặp lại
2/17
Khỉ
© Copyright LingoHut.com 768517
원숭이 (wonsungi)
Lặp lại
3/17
Thằn lằn
© Copyright LingoHut.com 768517
도마뱀 (domabaem)
Lặp lại
4/17
Cá sấu
© Copyright LingoHut.com 768517
악어 (ageo)
Lặp lại
5/17
Con dơi
© Copyright LingoHut.com 768517
박쥐 (bakjwi)
Lặp lại
6/17
Con sư tử
© Copyright LingoHut.com 768517
사자 (saja)
Lặp lại
7/17
con hổ
© Copyright LingoHut.com 768517
호랑이 (horangi)
Lặp lại
8/17
Con voi
© Copyright LingoHut.com 768517
코끼리 (kokkiri)
Lặp lại
9/17
Con rắn
© Copyright LingoHut.com 768517
뱀 (baem)
Lặp lại
10/17
Con nai
© Copyright LingoHut.com 768517
사슴 (saseum)
Lặp lại
11/17
Con sóc
© Copyright LingoHut.com 768517
다람쥐 (daramjwi)
Lặp lại
12/17
Con chuột túi
© Copyright LingoHut.com 768517
캥거루 (kaenggeoru)
Lặp lại
13/17
Con Hà mã
© Copyright LingoHut.com 768517
하마 (hama)
Lặp lại
14/17
Hươu cao cổ
© Copyright LingoHut.com 768517
기린 (girin)
Lặp lại
15/17
Con cáo
© Copyright LingoHut.com 768517
여우 (yeou)
Lặp lại
16/17
Con sói
© Copyright LingoHut.com 768517
늑대 (neukdae)
Lặp lại
17/17
Con gấu
© Copyright LingoHut.com 768517
곰 (gom)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording