Học tiếng Hàn :: Bài học 27 Hoạt động bãi biển
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Tắm nắng; Ống thở; Lặn có ống thở; Bãi biển có nhiều cát không?; Có an toàn cho trẻ em không?; Chúng tôi có thể bơi ở đây không?; Bơi ở đây có an toàn không?; Có sóng dội nguy hiểm không?; Mấy giờ thì thủy triều lên?; Mấy giờ thì thủy triều xuống?; Có dòng nước mạnh nào không?; Tôi sẽ đi bộ; Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không?; Làm thế nào để tôi tới được đảo?; Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không?;
1/15
Tắm nắng
© Copyright LingoHut.com 768514
일광욕을 하다 (ilgwangyogeul hada)
Lặp lại
2/15
Ống thở
© Copyright LingoHut.com 768514
스노클 (seunokeul)
Lặp lại
3/15
Lặn có ống thở
© Copyright LingoHut.com 768514
스노클링 (seunokeulling)
Lặp lại
4/15
Bãi biển có nhiều cát không?
© Copyright LingoHut.com 768514
해변이 모래사장인가요? (haebyeoni moraesajangingayo)
Lặp lại
5/15
Có an toàn cho trẻ em không?
© Copyright LingoHut.com 768514
아이들에게 안전한가요? (aideurege anjeonhangayo)
Lặp lại
6/15
Chúng tôi có thể bơi ở đây không?
© Copyright LingoHut.com 768514
저희 여기서 수영해도 되나요? (jeohui yeogiseo suyeonghaedo doenayo)
Lặp lại
7/15
Bơi ở đây có an toàn không?
© Copyright LingoHut.com 768514
여기는 수영하기에 안전한가요? (yeogineun suyeonghagie anjeonhangayo)
Lặp lại
8/15
Có sóng dội nguy hiểm không?
© Copyright LingoHut.com 768514
거기는 물살이 세서 위험한가요? (geogineun mulsari seseo wiheomhangayo)
Lặp lại
9/15
Mấy giờ thì thủy triều lên?
© Copyright LingoHut.com 768514
밀물은 언제인가요? (milmureun eonjeingayo)
Lặp lại
10/15
Mấy giờ thì thủy triều xuống?
© Copyright LingoHut.com 768514
썰물은 언제인가요? (sseolmureun eonjeingayo)
Lặp lại
11/15
Có dòng nước mạnh nào không?
© Copyright LingoHut.com 768514
거기는 해류가 강한가요? (geogineun haeryuga ganghangayo)
Lặp lại
12/15
Tôi sẽ đi bộ
© Copyright LingoHut.com 768514
산책 갈거에요 (sanchaek galgeoeyo)
Lặp lại
13/15
Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không?
© Copyright LingoHut.com 768514
여기서 다이빙해도 위험하지 않나요? (yeogiseo daibinghaedo wiheomhaji anhnayo)
Lặp lại
14/15
Làm thế nào để tôi tới được đảo?
© Copyright LingoHut.com 768514
섬까지 어떻게 가나요? (seomkkaji eotteohge ganayo)
Lặp lại
15/15
Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không?
© Copyright LingoHut.com 768514
거기까지 타고 갈 수 있는 보트가 있나요? (geogikkaji tago gal su issneun boteuga issnayo)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording