Học tiếng Hàn :: Bài học 26 Trên bãi biển
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Tại bãi biển; Sóng; Cát; Hoàng hôn; Thủy triều lên; Thủy triều xuống; Thùng giữ lạnh; Cái xô; Xẻng; Ván lướt sóng; Quả bóng; Bóng chơi trên bãi biển; túi đi biển; Dù che trên bãi biển; Ghế bãi biển;
1/15
Tại bãi biển
© Copyright LingoHut.com 768513
해변에서 (haebyeoneseo)
Lặp lại
2/15
Sóng
© Copyright LingoHut.com 768513
파도 (pado)
Lặp lại
3/15
Cát
© Copyright LingoHut.com 768513
모래 (morae)
Lặp lại
4/15
Hoàng hôn
© Copyright LingoHut.com 768513
일몰 (ilmol)
Lặp lại
5/15
Thủy triều lên
© Copyright LingoHut.com 768513
밀물 (milmul)
Lặp lại
6/15
Thủy triều xuống
© Copyright LingoHut.com 768513
썰물 (sseolmul)
Lặp lại
7/15
Thùng giữ lạnh
© Copyright LingoHut.com 768513
아이스박스 (aiseubakseu)
Lặp lại
8/15
Cái xô
© Copyright LingoHut.com 768513
양동이 (yangdongi)
Lặp lại
9/15
Xẻng
© Copyright LingoHut.com 768513
삽 (sap)
Lặp lại
10/15
Ván lướt sóng
© Copyright LingoHut.com 768513
서핑 보드 (seoping bodeu)
Lặp lại
11/15
Quả bóng
© Copyright LingoHut.com 768513
공 (gong)
Lặp lại
12/15
Bóng chơi trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 768513
비치볼 (bichibol)
Lặp lại
13/15
túi đi biển
© Copyright LingoHut.com 768513
비치 백 (bichi baek)
Lặp lại
14/15
Dù che trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 768513
비치 파라솔 (bichi parasol)
Lặp lại
15/15
Ghế bãi biển
© Copyright LingoHut.com 768513
해변 의자 (haebyeon uija)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording