Học tiếng Hàn :: Bài học 25 Trong bể bơi
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Nước; Hồ bơi; Nhân viên cứu hộ; Phao ôm; Có nhân viên cứu hộ không?; Nước có lạnh không?; Bộ áo tắm; Kính râm; Khăn tắm; Kem chống nắng;
1/10
Nước
© Copyright LingoHut.com 768512
물 (mul)
Lặp lại
2/10
Hồ bơi
© Copyright LingoHut.com 768512
수영장 (suyeongjang)
Lặp lại
3/10
Nhân viên cứu hộ
© Copyright LingoHut.com 768512
안전요원 (anjeonyowon)
Lặp lại
4/10
Phao ôm
© Copyright LingoHut.com 768512
수영용 킥보드 (suyeongyong kikbodeu)
Lặp lại
5/10
Có nhân viên cứu hộ không?
© Copyright LingoHut.com 768512
인명구조원이 있나요? (inmyeonggujowoni issnayo)
Lặp lại
6/10
Nước có lạnh không?
© Copyright LingoHut.com 768512
물이 차가운가요? (muri chagaungayo)
Lặp lại
7/10
Bộ áo tắm
© Copyright LingoHut.com 768512
수영복 (suyeongbok)
Lặp lại
8/10
Kính râm
© Copyright LingoHut.com 768512
선글라스 (seongeullaseu)
Lặp lại
9/10
Khăn tắm
© Copyright LingoHut.com 768512
타월 (tawol)
Lặp lại
10/10
Kem chống nắng
© Copyright LingoHut.com 768512
선블록 (seonbeullok)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording