Học tiếng Hàn :: Bài học 24 Nhạc cụ
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Đàn ghi ta; Trống; kèn trompet; Vĩ cầm; Ống sáo; Kèn tuba; Kèn Ac-mô-ni-ca; Dương cầm; Trống lục lạc; Đại phong cầm; Đàn hạc; Nhạc cụ;
1/12
Đàn ghi ta
© Copyright LingoHut.com 768511
기타 (gita)
Lặp lại
2/12
Trống
© Copyright LingoHut.com 768511
드럼 (deureom)
Lặp lại
3/12
kèn trompet
© Copyright LingoHut.com 768511
트럼펫 (teureompes)
Lặp lại
4/12
Vĩ cầm
© Copyright LingoHut.com 768511
바이올린 (baiollin)
Lặp lại
5/12
Ống sáo
© Copyright LingoHut.com 768511
플루트 (peulluteu)
Lặp lại
6/12
Kèn tuba
© Copyright LingoHut.com 768511
튜바 (tyuba)
Lặp lại
7/12
Kèn Ac-mô-ni-ca
© Copyright LingoHut.com 768511
하모니카 (hamonika)
Lặp lại
8/12
Dương cầm
© Copyright LingoHut.com 768511
피아노 (piano)
Lặp lại
9/12
Trống lục lạc
© Copyright LingoHut.com 768511
탬버린 (taembeorin)
Lặp lại
10/12
Đại phong cầm
© Copyright LingoHut.com 768511
오르간 (oreugan)
Lặp lại
11/12
Đàn hạc
© Copyright LingoHut.com 768511
하프 (hapeu)
Lặp lại
12/12
Nhạc cụ
© Copyright LingoHut.com 768511
악기 (akgi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording