Học tiếng Hàn :: Bài học 23 Giải trí
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Lướt sóng; Bơi; Lặn; Đạp xe; Bắn cung; Chèo thuyền; Đấu kiếm; Trượt tuyết; Trượt ván trên tuyết; Trượt băng; quyền anh; Chạy đua; Cử tạ;
1/13
Lướt sóng
© Copyright LingoHut.com 768510
파도 타기 (pado tagi)
Lặp lại
2/13
Bơi
© Copyright LingoHut.com 768510
수영 (suyeong)
Lặp lại
3/13
Lặn
© Copyright LingoHut.com 768510
다이빙 (daibing)
Lặp lại
4/13
Đạp xe
© Copyright LingoHut.com 768510
사이클링 (saikeulling)
Lặp lại
5/13
Bắn cung
© Copyright LingoHut.com 768510
양궁 (yanggung)
Lặp lại
6/13
Chèo thuyền
© Copyright LingoHut.com 768510
세일링 (seilling)
Lặp lại
7/13
Đấu kiếm
© Copyright LingoHut.com 768510
펜싱 (pensing)
Lặp lại
8/13
Trượt tuyết
© Copyright LingoHut.com 768510
스키 (seuki)
Lặp lại
9/13
Trượt ván trên tuyết
© Copyright LingoHut.com 768510
스노보드 (seunobodeu)
Lặp lại
10/13
Trượt băng
© Copyright LingoHut.com 768510
아이스 스케이팅 (aiseu seukeiting)
Lặp lại
11/13
quyền anh
© Copyright LingoHut.com 768510
권투 (gwontu)
Lặp lại
12/13
Chạy đua
© Copyright LingoHut.com 768510
달리기 (dalligi)
Lặp lại
13/13
Cử tạ
© Copyright LingoHut.com 768510
역도 (yeokdo)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording