Học tiếng Hàn :: Bài học 21 Các mùa và thời tiết
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Các mùa; Mùa đông; Mùa hè; Mùa xuân; Mùa thu; Bầu trời; Đám mây; cầu vồng; Lạnh; Nóng; Trời nóng; Trời lạnh; Trời nắng; Trời nhiều mây; Trời nồm; Trời đang mưa; Tuyết đang rơi; Trời nhiều gió; Thời tiết như thế nào?; Thời tiết tốt; Thời tiết xấu; Nhiệt độ bao nhiêu?; 24 độ;
1/23
Các mùa
© Copyright LingoHut.com 768508
계절 (gyejeol)
Lặp lại
2/23
Mùa đông
© Copyright LingoHut.com 768508
겨울 (gyeoul)
Lặp lại
3/23
Mùa hè
© Copyright LingoHut.com 768508
여름 (yeoreum)
Lặp lại
4/23
Mùa xuân
© Copyright LingoHut.com 768508
봄 (bom)
Lặp lại
5/23
Mùa thu
© Copyright LingoHut.com 768508
가을 (gaeul)
Lặp lại
6/23
Bầu trời
© Copyright LingoHut.com 768508
하늘 (haneul)
Lặp lại
7/23
Đám mây
© Copyright LingoHut.com 768508
구름 (gureum)
Lặp lại
8/23
cầu vồng
© Copyright LingoHut.com 768508
무지개 (mujigae)
Lặp lại
9/23
Lạnh
© Copyright LingoHut.com 768508
추운 (chuun)
Lặp lại
10/23
Nóng
© Copyright LingoHut.com 768508
더운 (deoun)
Lặp lại
11/23
Trời nóng
© Copyright LingoHut.com 768508
덥습니다 (deopseupnida)
Lặp lại
12/23
Trời lạnh
© Copyright LingoHut.com 768508
춥습니다 (chupseupnida)
Lặp lại
13/23
Trời nắng
© Copyright LingoHut.com 768508
화창합니다 (hwachanghapnida)
Lặp lại
14/23
Trời nhiều mây
© Copyright LingoHut.com 768508
흐립니다 (heuripnida)
Lặp lại
15/23
Trời nồm
© Copyright LingoHut.com 768508
습합니다 (seuphapnida)
Lặp lại
16/23
Trời đang mưa
© Copyright LingoHut.com 768508
비가 옵니다 (biga opnida)
Lặp lại
17/23
Tuyết đang rơi
© Copyright LingoHut.com 768508
눈이 옵니다 (nuni opnida)
Lặp lại
18/23
Trời nhiều gió
© Copyright LingoHut.com 768508
바람이 붑니다 (barami bupnida)
Lặp lại
19/23
Thời tiết như thế nào?
© Copyright LingoHut.com 768508
날씨가 어떻습니까? (nalssiga eotteohseupnikka)
Lặp lại
20/23
Thời tiết tốt
© Copyright LingoHut.com 768508
좋은 날씨 (joheun nalssi)
Lặp lại
21/23
Thời tiết xấu
© Copyright LingoHut.com 768508
궂은 날씨 (gujeun nalssi)
Lặp lại
22/23
Nhiệt độ bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 768508
기온이 어떻게 됩니까? (gioni eotteohge doebnikka)
Lặp lại
23/23
24 độ
© Copyright LingoHut.com 768508
24도야 (24doya)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording