Học tiếng Hàn :: Bài học 20 Hệ mặt trời
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Hệ mặt trời; mặt trời; Sao Thuỷ; sao Kim; Trái đất; Sao Hoả; sao Mộc; sao Thổ; Sao Thiên Vương; sao Hải vương; Sao Diêm Vương;
1/11
Hệ mặt trời
© Copyright LingoHut.com 768507
태양계 (taeyanggye)
Lặp lại
2/11
mặt trời
© Copyright LingoHut.com 768507
태양 (taeyang)
Lặp lại
3/11
Sao Thuỷ
© Copyright LingoHut.com 768507
수성 (suseong)
Lặp lại
4/11
sao Kim
© Copyright LingoHut.com 768507
금성 (geumseong)
Lặp lại
5/11
Trái đất
© Copyright LingoHut.com 768507
지구 (jigu)
Lặp lại
6/11
Sao Hoả
© Copyright LingoHut.com 768507
화성 (hwaseong)
Lặp lại
7/11
sao Mộc
© Copyright LingoHut.com 768507
목성 (mokseong)
Lặp lại
8/11
sao Thổ
© Copyright LingoHut.com 768507
토성 (toseong)
Lặp lại
9/11
Sao Thiên Vương
© Copyright LingoHut.com 768507
천왕성 (cheonwangseong)
Lặp lại
10/11
sao Hải vương
© Copyright LingoHut.com 768507
해왕성 (haewangseong)
Lặp lại
11/11
Sao Diêm Vương
© Copyright LingoHut.com 768507
명왕성 (myeongwangseong)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording