Học tiếng Hàn :: Bài học 19 Thiên văn học
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? ngân hà; Ngôi sao; Mặt trăng; Hành tinh; Tiểu hành tinh; Sao chổi; Sao băng; Không gian vũ trụ; Vũ trụ; Kính thiên văn;
1/10
ngân hà
© Copyright LingoHut.com 768506
은하 (eunha)
Lặp lại
2/10
Ngôi sao
© Copyright LingoHut.com 768506
별 (byeol)
Lặp lại
3/10
Mặt trăng
© Copyright LingoHut.com 768506
달 (dal)
Lặp lại
4/10
Hành tinh
© Copyright LingoHut.com 768506
행성 (haengseong)
Lặp lại
5/10
Tiểu hành tinh
© Copyright LingoHut.com 768506
소행성 (sohaengseong)
Lặp lại
6/10
Sao chổi
© Copyright LingoHut.com 768506
혜성 (hyeseong)
Lặp lại
7/10
Sao băng
© Copyright LingoHut.com 768506
유성 (yuseong)
Lặp lại
8/10
Không gian vũ trụ
© Copyright LingoHut.com 768506
우주 (uju)
Lặp lại
9/10
Vũ trụ
© Copyright LingoHut.com 768506
우주 (uju)
Lặp lại
10/10
Kính thiên văn
© Copyright LingoHut.com 768506
망원경 (mangwongyeong)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording