Học tiếng Hàn :: Bài học 16 Môn học trên trường
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Môn Toán; Môn Khoa học; Môn Lịch sử; Môn Tập đọc; Môn Tập làm văn; Môn Âm nhạc; Môn Ngoại ngữ; Môn Địa lý; Môn Mỹ thuật; Môn Sinh học; Môn Vật lý;
1/11
Môn Toán
© Copyright LingoHut.com 768503
수학 (suhak)
Lặp lại
2/11
Môn Khoa học
© Copyright LingoHut.com 768503
과학 (gwahak)
Lặp lại
3/11
Môn Lịch sử
© Copyright LingoHut.com 768503
역사 (yeoksa)
Lặp lại
4/11
Môn Tập đọc
© Copyright LingoHut.com 768503
독해 (dokhae)
Lặp lại
5/11
Môn Tập làm văn
© Copyright LingoHut.com 768503
작문 (jakmun)
Lặp lại
6/11
Môn Âm nhạc
© Copyright LingoHut.com 768503
음악 (eumak)
Lặp lại
7/11
Môn Ngoại ngữ
© Copyright LingoHut.com 768503
외국어 (oegugeo)
Lặp lại
8/11
Môn Địa lý
© Copyright LingoHut.com 768503
지리 (jiri)
Lặp lại
9/11
Môn Mỹ thuật
© Copyright LingoHut.com 768503
미술 (misul)
Lặp lại
10/11
Môn Sinh học
© Copyright LingoHut.com 768503
생물학 (saengmulhak)
Lặp lại
11/11
Môn Vật lý
© Copyright LingoHut.com 768503
물리학 (mullihak)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording