Học tiếng Hàn :: Bài học 14 Đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Bút chì; Đồ chuốt bút chì; Bút mực; Kéo; Sách; Giấy; Sổ tay; Tệp tài liệu; Thước kẻ; Keo dán; Cục tẩy; Hộp cơm trưa;
1/12
Bút chì
© Copyright LingoHut.com 768501
연필 (yeonpil)
Lặp lại
2/12
Đồ chuốt bút chì
© Copyright LingoHut.com 768501
연필깎이 (yeonpilkkakki)
Lặp lại
3/12
Bút mực
© Copyright LingoHut.com 768501
펜 (pen)
Lặp lại
4/12
Kéo
© Copyright LingoHut.com 768501
가위 (gawi)
Lặp lại
5/12
Sách
© Copyright LingoHut.com 768501
책 (chaek)
Lặp lại
6/12
Giấy
© Copyright LingoHut.com 768501
종이 (jongi)
Lặp lại
7/12
Sổ tay
© Copyright LingoHut.com 768501
공책 (gongchaek)
Lặp lại
8/12
Tệp tài liệu
© Copyright LingoHut.com 768501
폴더 (poldeo)
Lặp lại
9/12
Thước kẻ
© Copyright LingoHut.com 768501
자 (ja)
Lặp lại
10/12
Keo dán
© Copyright LingoHut.com 768501
풀 (pul)
Lặp lại
11/12
Cục tẩy
© Copyright LingoHut.com 768501
지우개 (jiugae)
Lặp lại
12/12
Hộp cơm trưa
© Copyright LingoHut.com 768501
도시락 (dosirak)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording