Học tiếng Hàn :: Bài học 13 Số đếm từ 1000 đến 10000
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? 1000; 2000; 3000; 4000; 5000; 6000; 7000; 8000; 9000; 10000;
1/10
1000
© Copyright LingoHut.com 768500
천 (cheon)
Lặp lại
2/10
2000
© Copyright LingoHut.com 768500
이천 (icheon)
Lặp lại
3/10
3000
© Copyright LingoHut.com 768500
삼천 (samcheon)
Lặp lại
4/10
4000
© Copyright LingoHut.com 768500
사천 (sacheon)
Lặp lại
5/10
5000
© Copyright LingoHut.com 768500
오천 (ocheon)
Lặp lại
6/10
6000
© Copyright LingoHut.com 768500
육천 (yukcheon)
Lặp lại
7/10
7000
© Copyright LingoHut.com 768500
칠천 (chilcheon)
Lặp lại
8/10
8000
© Copyright LingoHut.com 768500
팔천 (palcheon)
Lặp lại
9/10
9000
© Copyright LingoHut.com 768500
구천 (gucheon)
Lặp lại
10/10
10000
© Copyright LingoHut.com 768500
만 (man)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording