Học tiếng Hàn :: Bài học 11 Số đếm từ 10 đến 100
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? 10; 20; 30; 40; 50; 60; 70; 80; 90; 100;
1/10
10
© Copyright LingoHut.com 768498
십 (sib)
Lặp lại
2/10
20
© Copyright LingoHut.com 768498
이십 (isip)
Lặp lại
3/10
30
© Copyright LingoHut.com 768498
삼십 (samsip)
Lặp lại
4/10
40
© Copyright LingoHut.com 768498
사십 (sasip)
Lặp lại
5/10
50
© Copyright LingoHut.com 768498
오십 (osip)
Lặp lại
6/10
60
© Copyright LingoHut.com 768498
육십 (yuksip)
Lặp lại
7/10
70
© Copyright LingoHut.com 768498
칠십 (chilsip)
Lặp lại
8/10
80
© Copyright LingoHut.com 768498
팔십 (palsip)
Lặp lại
9/10
90
© Copyright LingoHut.com 768498
구십 (gusip)
Lặp lại
10/10
100
© Copyright LingoHut.com 768498
백 (baek)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording