Học tiếng Hàn :: Bài học 8 Số đếm từ 1 đến 10
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Số đếm; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10;
1/11
Số đếm
© Copyright LingoHut.com 768495
숫자 (susja)
Lặp lại
2/11
1
© Copyright LingoHut.com 768495
일 (il)
Lặp lại
3/11
2
© Copyright LingoHut.com 768495
이 (i)
Lặp lại
4/11
3
© Copyright LingoHut.com 768495
삼 (sam)
Lặp lại
5/11
4
© Copyright LingoHut.com 768495
사 (sa)
Lặp lại
6/11
5
© Copyright LingoHut.com 768495
오 (o)
Lặp lại
7/11
6
© Copyright LingoHut.com 768495
육 (yug)
Lặp lại
8/11
7
© Copyright LingoHut.com 768495
칠 (chil)
Lặp lại
9/11
8
© Copyright LingoHut.com 768495
팔 (pal)
Lặp lại
10/11
9
© Copyright LingoHut.com 768495
구 (gu)
Lặp lại
11/11
10
© Copyright LingoHut.com 768495
십 (sib)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording