Học tiếng Hàn :: Bài học 7 Các tháng trong năm
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Các tháng trong năm; Tháng Giêng; Tháng Hai; Tháng Ba; Tháng Tư; Tháng Năm; Tháng Sáu; Tháng Bảy; Tháng Tám; Tháng Chín; Tháng Mười; Tháng Mười một; Tháng Mười hai; Tháng; Năm;
1/15
Các tháng trong năm
© Copyright LingoHut.com 768494
열 두 달 (yeol du dal)
Lặp lại
2/15
Tháng Giêng
© Copyright LingoHut.com 768494
1월 (1wol)
Lặp lại
3/15
Tháng Hai
© Copyright LingoHut.com 768494
2월 (2wol)
Lặp lại
4/15
Tháng Ba
© Copyright LingoHut.com 768494
3월 (3wol)
Lặp lại
5/15
Tháng Tư
© Copyright LingoHut.com 768494
4월 (4wol)
Lặp lại
6/15
Tháng Năm
© Copyright LingoHut.com 768494
5월 (5wol)
Lặp lại
7/15
Tháng Sáu
© Copyright LingoHut.com 768494
6월 (6wol)
Lặp lại
8/15
Tháng Bảy
© Copyright LingoHut.com 768494
7월 (7wol)
Lặp lại
9/15
Tháng Tám
© Copyright LingoHut.com 768494
8월 (8wol)
Lặp lại
10/15
Tháng Chín
© Copyright LingoHut.com 768494
9월 (9wol)
Lặp lại
11/15
Tháng Mười
© Copyright LingoHut.com 768494
10월 (10wol)
Lặp lại
12/15
Tháng Mười một
© Copyright LingoHut.com 768494
11월 (11wol)
Lặp lại
13/15
Tháng Mười hai
© Copyright LingoHut.com 768494
12월 (12wol)
Lặp lại
14/15
Tháng
© Copyright LingoHut.com 768494
달 (dal)
Lặp lại
15/15
Năm
© Copyright LingoHut.com 768494
해 (hae)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording