Học tiếng Hàn :: Bài học 3 Ăn mừng và tiệc tùng
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Sinh nhật; Lễ kỷ niệm; Ngày lễ; Đám tang; Lễ tốt nghiệp; Đám cưới; Chúc mừng năm mới; Chúc mừng sinh nhật; Chúc mừng; Chúc may mắn; Quà tặng; Bữa tiệc; Thiệp sinh nhật; Lễ chúc mừng; Âm nhạc; Bạn có muốn khiêu vũ không?; Có, tôi muốn khiêu vũ; Tôi không muốn khiêu vũ; Hãy cưới anh nhé?;
1/19
Sinh nhật
© Copyright LingoHut.com 768490
생일 (saengil)
Lặp lại
2/19
Lễ kỷ niệm
© Copyright LingoHut.com 768490
기념일 (ginyeomil)
Lặp lại
3/19
Ngày lễ
© Copyright LingoHut.com 768490
휴일 (hyuil)
Lặp lại
4/19
Đám tang
© Copyright LingoHut.com 768490
장례식 (jangryesik)
Lặp lại
5/19
Lễ tốt nghiệp
© Copyright LingoHut.com 768490
졸업식 (joreopsik)
Lặp lại
6/19
Đám cưới
© Copyright LingoHut.com 768490
결혼식 (gyeolhonsik)
Lặp lại
7/19
Chúc mừng năm mới
© Copyright LingoHut.com 768490
새해 복 많이 받으세요 (saehae bok manhi badeuseyo)
Lặp lại
8/19
Chúc mừng sinh nhật
© Copyright LingoHut.com 768490
생일 축하합니다 (saengil chukhahapnida)
Lặp lại
9/19
Chúc mừng
© Copyright LingoHut.com 768490
축하해요 (chukhahaeyo)
Lặp lại
10/19
Chúc may mắn
© Copyright LingoHut.com 768490
행운을 빌어요 (haenguneul bireoyo)
Lặp lại
11/19
Quà tặng
© Copyright LingoHut.com 768490
선물 (seonmul)
Lặp lại
12/19
Bữa tiệc
© Copyright LingoHut.com 768490
파티 (pati)
Lặp lại
13/19
Thiệp sinh nhật
© Copyright LingoHut.com 768490
생일 카드 (saengil kadeu)
Lặp lại
14/19
Lễ chúc mừng
© Copyright LingoHut.com 768490
축하 (chukha)
Lặp lại
15/19
Âm nhạc
© Copyright LingoHut.com 768490
음악 (eumak)
Lặp lại
16/19
Bạn có muốn khiêu vũ không?
© Copyright LingoHut.com 768490
춤 추시겠어요? (chum chusigesseoyo)
Lặp lại
17/19
Có, tôi muốn khiêu vũ
© Copyright LingoHut.com 768490
네, 출래요 (ne, chullaeyo)
Lặp lại
18/19
Tôi không muốn khiêu vũ
© Copyright LingoHut.com 768490
춤추고 싶지 않네요 (chumchugo sipji anhneyo)
Lặp lại
19/19
Hãy cưới anh nhé?
© Copyright LingoHut.com 768490
나와 결혼해 줄래? (nawa gyeolhonhae jullae)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording