Học tiếng Hàn :: Bài học 1 Gặp người mới
Từ vựng tiếng Hàn
Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Xin chào; Chào buổi sáng; Chào buổi chiều; Chào buổi tối; Chúc ngủ ngon; Tên của bạn là gì?; Tên tôi là ___; Xin lỗi, tôi không nghe rõ; Bạn sống ở đâu?; Bạn từ đâu đến?; Rất vui được gặp bạn; Chúc một ngày tốt lành; Hẹn gặp lại bạn sau; Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai; Tạm biệt;
1/15
Xin chào
© Copyright LingoHut.com 768488
안녕하세요 (annyeonghaseyo)
Lặp lại
2/15
Chào buổi sáng
© Copyright LingoHut.com 768488
좋은 아침입니다 (joheun achimipnida)
Lặp lại
3/15
Chào buổi chiều
© Copyright LingoHut.com 768488
안녕하세요 (annyeonghaseyo)
Lặp lại
4/15
Chào buổi tối
© Copyright LingoHut.com 768488
안녕하세요 (annyeonghaseyo)
Lặp lại
5/15
Chúc ngủ ngon
© Copyright LingoHut.com 768488
안녕히 주무세요 (annyeonghi jumuseyo)
Lặp lại
6/15
Tên của bạn là gì?
© Copyright LingoHut.com 768488
당신의 이름은 무엇입니까? (dangsinui ireumeun mueosipnikka)
Lặp lại
7/15
Tên tôi là ___
© Copyright LingoHut.com 768488
내 이름은 ___ 이야 (nae ireumeun ___ iya)
Lặp lại
8/15
Xin lỗi, tôi không nghe rõ
© Copyright LingoHut.com 768488
미안, 잘 못 들었어 (mian, jal mot deureosseo)
Lặp lại
9/15
Bạn sống ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 768488
너는 어디에 사니? (neoneun eodie sani)
Lặp lại
10/15
Bạn từ đâu đến?
© Copyright LingoHut.com 768488
어디 출신 이세요? (eodi chulsin iseyo)
Lặp lại
11/15
Rất vui được gặp bạn
© Copyright LingoHut.com 768488
만나서 반가워요 (mannaseo bangawoyo)
Lặp lại
12/15
Chúc một ngày tốt lành
© Copyright LingoHut.com 768488
좋은 하루 되세요 (joheun haru doeseyo)
Lặp lại
13/15
Hẹn gặp lại bạn sau
© Copyright LingoHut.com 768488
나중에 봐요 (najunge bwayo)
Lặp lại
14/15
Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai
© Copyright LingoHut.com 768488
내일 봐요 (naeil bwayo)
Lặp lại
15/15
Tạm biệt
© Copyright LingoHut.com 768488
안녕히 가세요 (annyeonghi gaseyo)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording