Học tiếng Nhật :: Bài học 121 Giới từ thông dụng
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? cho; Từ; Trong; Bên trong; Vào trong; Gần; Của; Ra; Bên ngoài; Đến; Dưới; Có; Không có;
1/13
cho
© Copyright LingoHut.com 768483
のために (no tame ni)
Lặp lại
2/13
Từ
© Copyright LingoHut.com 768483
から (kara)
Lặp lại
3/13
Trong
© Copyright LingoHut.com 768483
で (de)
Lặp lại
4/13
Bên trong
© Copyright LingoHut.com 768483
中に (naka ni)
Lặp lại
5/13
Vào trong
© Copyright LingoHut.com 768483
の中に (no naka ni)
Lặp lại
6/13
Gần
© Copyright LingoHut.com 768483
近く (chikaku)
Lặp lại
7/13
Của
© Copyright LingoHut.com 768483
の (no)
Lặp lại
8/13
Ra
© Copyright LingoHut.com 768483
外に (soto ni)
Lặp lại
9/13
Bên ngoài
© Copyright LingoHut.com 768483
外に (soto ni)
Lặp lại
10/13
Đến
© Copyright LingoHut.com 768483
へ (e)
Lặp lại
11/13
Dưới
© Copyright LingoHut.com 768483
の下に (no shita ni)
Lặp lại
12/13
Có
© Copyright LingoHut.com 768483
とともに (to tomo ni)
Lặp lại
13/13
Không có
© Copyright LingoHut.com 768483
なしに (nashi ni)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording