Học tiếng Nhật :: Bài học 120 Giới từ
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Phía trên; Băng qua; Sau khi; Chống lại; Dọc theo; Xung quanh; Tại; Phía sau; Phía dưới; Bên cạnh; Giữa; Gần; Trong khoảng; Ngoại trừ;
1/14
Phía trên
© Copyright LingoHut.com 768482
上 (ue)
Lặp lại
2/14
Băng qua
© Copyright LingoHut.com 768482
の向こう (no mukō)
Lặp lại
3/14
Sau khi
© Copyright LingoHut.com 768482
後に (nochini)
Lặp lại
4/14
Chống lại
© Copyright LingoHut.com 768482
に反して (ni hanshite)
Lặp lại
5/14
Dọc theo
© Copyright LingoHut.com 768482
に沿って (ni sotte)
Lặp lại
6/14
Xung quanh
© Copyright LingoHut.com 768482
周りに (mawari ni)
Lặp lại
7/14
Tại
© Copyright LingoHut.com 768482
に (ni)
Lặp lại
8/14
Phía sau
© Copyright LingoHut.com 768482
後ろに (ushiro ni)
Lặp lại
9/14
Phía dưới
© Copyright LingoHut.com 768482
より下に (yori shita ni)
Lặp lại
10/14
Bên cạnh
© Copyright LingoHut.com 768482
横 (yoko)
Lặp lại
11/14
Giữa
© Copyright LingoHut.com 768482
間に (ma ni)
Lặp lại
12/14
Gần
© Copyright LingoHut.com 768482
側に (gawa ni)
Lặp lại
13/14
Trong khoảng
© Copyright LingoHut.com 768482
の間に (no ma ni)
Lặp lại
14/14
Ngoại trừ
© Copyright LingoHut.com 768482
を除いて (o nozoite)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording