Học tiếng Nhật :: Bài học 113 Từ vựng thông dụng
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Câu hỏi; Trả lời; Sự thật; Nói dối; Không có cái nào; Cái gì đó; Như nhau; Khác nhau; Kéo; Đẩy; Dài; Ngắn; Lạnh; Nóng; Sáng; Tối; Ướt; Khô; Rỗng; Đầy;
1/20
Câu hỏi
© Copyright LingoHut.com 768475
質問 (shitsumon)
Lặp lại
2/20
Trả lời
© Copyright LingoHut.com 768475
回答 (kaitou)
Lặp lại
3/20
Sự thật
© Copyright LingoHut.com 768475
真実 (shinjitsu)
Lặp lại
4/20
Nói dối
© Copyright LingoHut.com 768475
嘘 (uso)
Lặp lại
5/20
Không có cái nào
© Copyright LingoHut.com 768475
何もない (nani mo nai)
Lặp lại
6/20
Cái gì đó
© Copyright LingoHut.com 768475
何か (nani ka)
Lặp lại
7/20
Như nhau
© Copyright LingoHut.com 768475
同じ (onaji)
Lặp lại
8/20
Khác nhau
© Copyright LingoHut.com 768475
違う (chigau)
Lặp lại
9/20
Kéo
© Copyright LingoHut.com 768475
引く (hiku)
Lặp lại
10/20
Đẩy
© Copyright LingoHut.com 768475
押す (osu)
Lặp lại
11/20
Dài
© Copyright LingoHut.com 768475
長い (nagai)
Lặp lại
12/20
Ngắn
© Copyright LingoHut.com 768475
短い (mijikai)
Lặp lại
13/20
Lạnh
© Copyright LingoHut.com 768475
冷たい (tsumetai)
Lặp lại
14/20
Nóng
© Copyright LingoHut.com 768475
熱い (atsui)
Lặp lại
15/20
Sáng
© Copyright LingoHut.com 768475
明るい (akarui)
Lặp lại
16/20
Tối
© Copyright LingoHut.com 768475
暗い (kurai)
Lặp lại
17/20
Ướt
© Copyright LingoHut.com 768475
ぬれた (nure ta)
Lặp lại
18/20
Khô
© Copyright LingoHut.com 768475
乾いた (kawai ta)
Lặp lại
19/20
Rỗng
© Copyright LingoHut.com 768475
空の (sora no)
Lặp lại
20/20
Đầy
© Copyright LingoHut.com 768475
いっぱい (Ippai)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording