Học tiếng Nhật :: Bài học 110 Phụ tùng máy tính
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Bàn phím; Nút; Máy tính xách tay; Bộ điều giải; Nút chuột; Bàn di chuột; Chuột; Cơ sở dữ liệu; Bộ nhớ tạm; Không gian ảo;
1/10
Bàn phím
© Copyright LingoHut.com 768472
キーボード (kiーboーdo)
Lặp lại
2/10
Nút
© Copyright LingoHut.com 768472
ボタン (botan)
Lặp lại
3/10
Máy tính xách tay
© Copyright LingoHut.com 768472
ラップトップコンピュータ (rappu toppu konpyuーta)
Lặp lại
4/10
Bộ điều giải
© Copyright LingoHut.com 768472
モデム (modemu)
Lặp lại
5/10
Nút chuột
© Copyright LingoHut.com 768472
マウスボタン (mausu botan)
Lặp lại
6/10
Bàn di chuột
© Copyright LingoHut.com 768472
マウスパッド (mausu paddo)
Lặp lại
7/10
Chuột
© Copyright LingoHut.com 768472
マウス (mausu)
Lặp lại
8/10
Cơ sở dữ liệu
© Copyright LingoHut.com 768472
データベース (deーtabeーsu)
Lặp lại
9/10
Bộ nhớ tạm
© Copyright LingoHut.com 768472
クリップボード (kurippu boーdo)
Lặp lại
10/10
Không gian ảo
© Copyright LingoHut.com 768472
サイバースペース (saibaーsupeーsu)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording