Học tiếng Nhật :: Bài học 106 Phỏng vấn xin việc
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Ông có chế độ bảo hiểm y tế không?; Có, sau sáu tháng làm việc ở đây; Anh có giấy phép làm việc không?; Tôi có giấy phép làm việc; Tôi không có giấy phép làm việc; Khi nào anh có thể bắt đầu?; Tôi trả 10 dollar một giờ; Tôi trả 10 euro một giờ; Tôi sẽ thanh toán cho anh theo tuần; Theo tháng; Anh được nghỉ ngày thứ Bảy và Chủ nhật; Anh sẽ mặc đồng phục;
1/12
Ông có chế độ bảo hiểm y tế không?
© Copyright LingoHut.com 768468
健康保険はありますか? (kenkō hoken wa arimasu ka)
Lặp lại
2/12
Có, sau sáu tháng làm việc ở đây
© Copyright LingoHut.com 768468
はい、ここで6ヶ月働くとあります (hai, koko de 6 kagetsu hataraku to arimasu)
Lặp lại
3/12
Anh có giấy phép làm việc không?
© Copyright LingoHut.com 768468
あなたは就労許可を持っていますか? (anata wa shuurou kyoka wo mo tte i masu ka)
Lặp lại
4/12
Tôi có giấy phép làm việc
© Copyright LingoHut.com 768468
私は就労許可を持っています (watashi wa shuurou kyoka wo mo tte i masu)
Lặp lại
5/12
Tôi không có giấy phép làm việc
© Copyright LingoHut.com 768468
私は就労許可を持っていません (watashi wa shuurou kyoka wo mo tte i mase n)
Lặp lại
6/12
Khi nào anh có thể bắt đầu?
© Copyright LingoHut.com 768468
いつから開始できますか? (itsu kara kaishi deki masu ka)
Lặp lại
7/12
Tôi trả 10 dollar một giờ
© Copyright LingoHut.com 768468
時給は1時間10ドルです (jikyū wa 1 jikan 10 dorudesu)
Lặp lại
8/12
Tôi trả 10 euro một giờ
© Copyright LingoHut.com 768468
一時間に10ユーロ払います。 (ichi jikan nijū yūro haraimasu)
Lặp lại
9/12
Tôi sẽ thanh toán cho anh theo tuần
© Copyright LingoHut.com 768468
週ごとにお支払いします (shuu goto ni o shiharai shi masu)
Lặp lại
10/12
Theo tháng
© Copyright LingoHut.com 768468
月ごと (tsuki goto)
Lặp lại
11/12
Anh được nghỉ ngày thứ Bảy và Chủ nhật
© Copyright LingoHut.com 768468
毎週土日がお休みです (maishuu donichi ga o yasumi desu)
Lặp lại
12/12
Anh sẽ mặc đồng phục
© Copyright LingoHut.com 768468
制服があります (seifuku ga ari masu)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording