Học tiếng Nhật :: Bài học 101 Nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Nhân viên bán hàng; Nhân viên bán hàng (nữ); Bồi bàn (nam); Bồi bàn (nữ); Phi công; Tiếp viên hàng không; Đầu bếp; Bếp trưởng; Nông dân; Y tá; Cảnh sát; Lính cứu hoả; Luật sư; Giáo viên; Thợ sửa ống nước; Thợ cắt tóc; Nhân viên văn phòng;
1/17
Nhân viên bán hàng
© Copyright LingoHut.com 768463
販売スタッフ (hanbai sutaffu)
Lặp lại
2/17
Nhân viên bán hàng (nữ)
© Copyright LingoHut.com 768463
女性の営業担当者 (josei no eigyō tantōsha)
Lặp lại
3/17
Bồi bàn (nam)
© Copyright LingoHut.com 768463
ウェイター (weitaー)
Lặp lại
4/17
Bồi bàn (nữ)
© Copyright LingoHut.com 768463
ウェイトレス (weitoresu)
Lặp lại
5/17
Phi công
© Copyright LingoHut.com 768463
パイロット (pairotto)
Lặp lại
6/17
Tiếp viên hàng không
© Copyright LingoHut.com 768463
客室乗務員 (kyakushitsu joumu in)
Lặp lại
7/17
Đầu bếp
© Copyright LingoHut.com 768463
料理人 (ryōrijin)
Lặp lại
8/17
Bếp trưởng
© Copyright LingoHut.com 768463
シェフ (shefu)
Lặp lại
9/17
Nông dân
© Copyright LingoHut.com 768463
農家 (nouka)
Lặp lại
10/17
Y tá
© Copyright LingoHut.com 768463
看護師 (kangoshi)
Lặp lại
11/17
Cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 768463
警察官 (keisatsukan)
Lặp lại
12/17
Lính cứu hoả
© Copyright LingoHut.com 768463
消防士 (shōbōshi)
Lặp lại
13/17
Luật sư
© Copyright LingoHut.com 768463
弁護士 (bengoshi)
Lặp lại
14/17
Giáo viên
© Copyright LingoHut.com 768463
先生 (sensei)
Lặp lại
15/17
Thợ sửa ống nước
© Copyright LingoHut.com 768463
配管工 (haikankō)
Lặp lại
16/17
Thợ cắt tóc
© Copyright LingoHut.com 768463
美容師 (biyōshi)
Lặp lại
17/17
Nhân viên văn phòng
© Copyright LingoHut.com 768463
会社員 (kaishain)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording