Học tiếng Nhật :: Bài học 100 Mô tả trường hợp khẩn
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Đó là một trường hợp khẩn cấp; Cháy; Ra khỏi đây; Trợ giúp; Cứu tôi với; Cảnh sát; Tôi cần gọi cảnh sát; Cẩn thận; Nhìn; Nghe; Nhanh lên; Dừng lại; Chậm; Nhanh; Tôi bị lạc; Tôi đang lo lắng; Tôi không tìm thấy bố;
1/17
Tôi không tìm thấy bố
お父さんが見つかりません (otousan ga mitsukari mase n)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
2/17
Tôi cần gọi cảnh sát
警察をお願いします (keisatsu wo onegai shi masu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
3/17
Dừng lại
止まれ (tomare)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
4/17
Nhanh
速い (hayai)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
5/17
Cứu tôi với
助けて (tasuke te)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
6/17
Nhanh lên
急げ (isoge)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
7/17
Cẩn thận
気を付けろ (ki wo tsukero)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
8/17
Chậm
遅い (osoi)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
9/17
Tôi bị lạc
迷いました (mayoimashita)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
10/17
Cháy
火事だ (kajida)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
11/17
Nghe
聞いて (kīte)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
12/17
Ra khỏi đây
ここから逃げろ (koko kara nigero)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
13/17
Nhìn
見て (mite)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
14/17
Trợ giúp
助けて (tasuke te)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
15/17
Cảnh sát
警察 (keisatsu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
16/17
Tôi đang lo lắng
心配しています (shinpai shi te i masu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
17/17
Đó là một trường hợp khẩn cấp
緊急事態です (kinkyuu jitai desu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording