Học tiếng Nhật :: Bài học 100 Mô tả trường hợp khẩn
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Đó là một trường hợp khẩn cấp; Cháy; Ra khỏi đây; Trợ giúp; Cứu tôi với; Cảnh sát; Tôi cần gọi cảnh sát; Cẩn thận; Nhìn; Nghe; Nhanh lên; Dừng lại; Chậm; Nhanh; Tôi bị lạc; Tôi đang lo lắng; Tôi không tìm thấy bố;
1/17
Đó là một trường hợp khẩn cấp
© Copyright LingoHut.com 768462
緊急事態です (kinkyuu jitai desu)
Lặp lại
2/17
Cháy
© Copyright LingoHut.com 768462
火事だ (kajida)
Lặp lại
3/17
Ra khỏi đây
© Copyright LingoHut.com 768462
ここから逃げろ (koko kara nigero)
Lặp lại
4/17
Trợ giúp
© Copyright LingoHut.com 768462
助けて (tasuke te)
Lặp lại
5/17
Cứu tôi với
© Copyright LingoHut.com 768462
助けて (tasuke te)
Lặp lại
6/17
Cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 768462
警察 (keisatsu)
Lặp lại
7/17
Tôi cần gọi cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 768462
警察をお願いします (keisatsu wo onegai shi masu)
Lặp lại
8/17
Cẩn thận
© Copyright LingoHut.com 768462
気を付けろ (ki wo tsukero)
Lặp lại
9/17
Nhìn
© Copyright LingoHut.com 768462
見て (mite)
Lặp lại
10/17
Nghe
© Copyright LingoHut.com 768462
聞いて (kīte)
Lặp lại
11/17
Nhanh lên
© Copyright LingoHut.com 768462
急げ (isoge)
Lặp lại
12/17
Dừng lại
© Copyright LingoHut.com 768462
止まれ (tomare)
Lặp lại
13/17
Chậm
© Copyright LingoHut.com 768462
遅い (osoi)
Lặp lại
14/17
Nhanh
© Copyright LingoHut.com 768462
速い (hayai)
Lặp lại
15/17
Tôi bị lạc
© Copyright LingoHut.com 768462
迷いました (mayoimashita)
Lặp lại
16/17
Tôi đang lo lắng
© Copyright LingoHut.com 768462
心配しています (shinpai shi te i masu)
Lặp lại
17/17
Tôi không tìm thấy bố
© Copyright LingoHut.com 768462
お父さんが見つかりません (otousan ga mitsukari mase n)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording