Học tiếng Nhật :: Bài học 93 Sân bay và khởi hành
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Sân bay; Chuyến bay; Vé; Số hiệu chuyến bay; Cửa lên máy bay; Thẻ lên máy bay; Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi; Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ; Tại sao máy bay lại bị trễ?; Đến; Khởi hành; Nhà ga; Tôi đang tìm ga A; Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế; Anh cần tìm ga nào?; Máy dò kim loại; Máy chụp X-quang; Miễn thuế; Thang máy; Băng tải bộ;
1/20
Sân bay
© Copyright LingoHut.com 768455
空港 (kuukou)
Lặp lại
2/20
Chuyến bay
© Copyright LingoHut.com 768455
フライト (furaito)
Lặp lại
3/20
Vé
© Copyright LingoHut.com 768455
チケット (chiketto)
Lặp lại
4/20
Số hiệu chuyến bay
© Copyright LingoHut.com 768455
便名 (bin mei)
Lặp lại
5/20
Cửa lên máy bay
© Copyright LingoHut.com 768455
搭乗ゲート (toujou geーto)
Lặp lại
6/20
Thẻ lên máy bay
© Copyright LingoHut.com 768455
搭乗券 (toujou ken)
Lặp lại
7/20
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi
© Copyright LingoHut.com 768455
通路側の席を希望します (tsuuro gawa no seki wo kibou shi masu)
Lặp lại
8/20
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ
© Copyright LingoHut.com 768455
窓側の席を希望します (madogawa no seki wo kibou shi masu)
Lặp lại
9/20
Tại sao máy bay lại bị trễ?
© Copyright LingoHut.com 768455
なぜ飛行機が遅れているのですか? (naze hikouki ga okure te iru no desu ka)
Lặp lại
10/20
Đến
© Copyright LingoHut.com 768455
到着 (touchaku)
Lặp lại
11/20
Khởi hành
© Copyright LingoHut.com 768455
出発 (shuppatsu)
Lặp lại
12/20
Nhà ga
© Copyright LingoHut.com 768455
ターミナルビル (taーminaru biru)
Lặp lại
13/20
Tôi đang tìm ga A
© Copyright LingoHut.com 768455
ターミナルAの場所を探しています (taーminaru ei no basho wo sagashi te i masu)
Lặp lại
14/20
Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế
© Copyright LingoHut.com 768455
ターミナルBは国際線専用です (taーminaru biー wa kokusaisen senyou desu)
Lặp lại
15/20
Anh cần tìm ga nào?
© Copyright LingoHut.com 768455
どちらのターミナルをお探しですか? (dochira no taーminaru wo o sagashi desu ka)
Lặp lại
16/20
Máy dò kim loại
© Copyright LingoHut.com 768455
金属探知機 (kinzoku tanchi ki)
Lặp lại
17/20
Máy chụp X-quang
© Copyright LingoHut.com 768455
X線機器 (ekkusu sen kiki)
Lặp lại
18/20
Miễn thuế
© Copyright LingoHut.com 768455
免税 (menzei)
Lặp lại
19/20
Thang máy
© Copyright LingoHut.com 768455
エレベーター (erebeーtaー)
Lặp lại
20/20
Băng tải bộ
© Copyright LingoHut.com 768455
動く歩道 (ugoku hodou)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording