Học tiếng Nhật :: Bài học 92 Bác sĩ ơi: tôi bị cảm
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Cúm; Tôi bị cảm lạnh; Tôi bị ớn lạnh; Có, tôi bị sốt; Cổ họng của tôi đau; Bạn có bị sốt không?; Tôi cần một ít thuốc cảm lạnh; Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi?; Tôi cảm thấy thế này 3 ngày rồi; Uống 2 viên mỗi ngày; Nghỉ ngơi tại giường;
1/11
Cúm
© Copyright LingoHut.com 768454
インフルエンザ (infuruenza)
Lặp lại
2/11
Tôi bị cảm lạnh
© Copyright LingoHut.com 768454
私は風邪をひきました (watashi wa kaze wo hiki mashi ta)
Lặp lại
3/11
Tôi bị ớn lạnh
© Copyright LingoHut.com 768454
私は寒気がします (watashi wa samuke ga shi masu)
Lặp lại
4/11
Có, tôi bị sốt
© Copyright LingoHut.com 768454
はい、熱があります (hai, netsu ga ari masu)
Lặp lại
5/11
Cổ họng của tôi đau
© Copyright LingoHut.com 768454
喉が痛いです (nodo ga itai desu)
Lặp lại
6/11
Bạn có bị sốt không?
© Copyright LingoHut.com 768454
熱がありますか? (netsu ga ari masu ka)
Lặp lại
7/11
Tôi cần một ít thuốc cảm lạnh
© Copyright LingoHut.com 768454
私は風邪の処置が必要です (watashi wa kaze no shochi ga hitsuyou desu)
Lặp lại
8/11
Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi?
© Copyright LingoHut.com 768454
症状が出てどのくらいの期間が経ちますか? (shoujou ga de te dono kurai no kikan ga tachi masu ka)
Lặp lại
9/11
Tôi cảm thấy thế này 3 ngày rồi
© Copyright LingoHut.com 768454
症状が出て3日経ちます (shoujou ga de te san nichi tachi masu)
Lặp lại
10/11
Uống 2 viên mỗi ngày
© Copyright LingoHut.com 768454
1日2錠服用してください (ichi nichi ni jou fukuyou shi te kudasai)
Lặp lại
11/11
Nghỉ ngơi tại giường
© Copyright LingoHut.com 768454
安静 (ansei)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording