Học tiếng Nhật :: Bài học 88 Vật tư y tế
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Đai quấn nóng; Túi đá chườm; băng đeo; Nhiệt kế; Băng gạc; Ống dò niệu quản; Tăm bông; Ống tiêm; Khẩu trang; Găng tay y tế; Nạng; Xe lăn; Băng bó;
1/13
Đai quấn nóng
© Copyright LingoHut.com 768450
温感シップ (yutaka kan shippu)
Lặp lại
2/13
Túi đá chườm
© Copyright LingoHut.com 768450
アイスパック (aisu pakku)
Lặp lại
3/13
băng đeo
© Copyright LingoHut.com 768450
つり包帯 (tsuri houtai)
Lặp lại
4/13
Nhiệt kế
© Copyright LingoHut.com 768450
体温計 (taionkei)
Lặp lại
5/13
Băng gạc
© Copyright LingoHut.com 768450
ガーゼ (gāze)
Lặp lại
6/13
Ống dò niệu quản
© Copyright LingoHut.com 768450
カテーテル (katēteru)
Lặp lại
7/13
Tăm bông
© Copyright LingoHut.com 768450
綿棒 (menbō)
Lặp lại
8/13
Ống tiêm
© Copyright LingoHut.com 768450
注射器 (chūshaki)
Lặp lại
9/13
Khẩu trang
© Copyright LingoHut.com 768450
マスク (masuku)
Lặp lại
10/13
Găng tay y tế
© Copyright LingoHut.com 768450
医療用手袋 (iryōyō tebukuro)
Lặp lại
11/13
Nạng
© Copyright LingoHut.com 768450
松葉杖 (matsubazue)
Lặp lại
12/13
Xe lăn
© Copyright LingoHut.com 768450
車椅子 (kurumaisu)
Lặp lại
13/13
Băng bó
© Copyright LingoHut.com 768450
包帯 (hōtai)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording