Học tiếng Nhật :: Bài học 87 Các cơ quan nội tạng
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Làn da; Amiđan; Lá gan; Quả tim; Quả thận; Bụng; Dây thần kinh; Ruột; bàng quang; Tủy sống; Động mạch; Tĩnh mạch; Xương; Xương sườn; Gân; Phổi; Cơ bắp;
1/17
Làn da
© Copyright LingoHut.com 768449
肌 (hada)
Lặp lại
2/17
Amiđan
© Copyright LingoHut.com 768449
扁桃腺 (hentōsen)
Lặp lại
3/17
Lá gan
© Copyright LingoHut.com 768449
肝臓 (kanzō)
Lặp lại
4/17
Quả tim
© Copyright LingoHut.com 768449
心臓 (shinzō)
Lặp lại
5/17
Quả thận
© Copyright LingoHut.com 768449
腎臓 (jinzō)
Lặp lại
6/17
Bụng
© Copyright LingoHut.com 768449
お腹 (onaka)
Lặp lại
7/17
Dây thần kinh
© Copyright LingoHut.com 768449
神経 (shinkei)
Lặp lại
8/17
Ruột
© Copyright LingoHut.com 768449
腸 (chō)
Lặp lại
9/17
bàng quang
© Copyright LingoHut.com 768449
膀胱 (bōkō)
Lặp lại
10/17
Tủy sống
© Copyright LingoHut.com 768449
脊髄 (sekizui)
Lặp lại
11/17
Động mạch
© Copyright LingoHut.com 768449
動脈 (dōmyaku)
Lặp lại
12/17
Tĩnh mạch
© Copyright LingoHut.com 768449
静脈 (jōmyaku)
Lặp lại
13/17
Xương
© Copyright LingoHut.com 768449
骨 (hone)
Lặp lại
14/17
Xương sườn
© Copyright LingoHut.com 768449
肋骨 (rokkotsu)
Lặp lại
15/17
Gân
© Copyright LingoHut.com 768449
腱 (ken)
Lặp lại
16/17
Phổi
© Copyright LingoHut.com 768449
肺 (hai)
Lặp lại
17/17
Cơ bắp
© Copyright LingoHut.com 768449
筋肉 (kinniku)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording