Học tiếng Nhật :: Bài học 86 Giải phẫu học
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Bán thân; Vai; Ngực; Lưng; Eo; Cánh tay; Khuỷu tay; Cẳng tay; Cổ tay; Bàn tay; Ngón tay; Ngón cái; Móng tay; Mông; Hông; Chân; Đùi; Đầu gối; Mắt cá chân; Bắp chân; Bàn chân; Gót chân; Ngón chân;
1/23
Bán thân
© Copyright LingoHut.com 768448
胴体 (doutai)
Lặp lại
2/23
Vai
© Copyright LingoHut.com 768448
肩 (kata)
Lặp lại
3/23
Ngực
© Copyright LingoHut.com 768448
胸 (mune)
Lặp lại
4/23
Lưng
© Copyright LingoHut.com 768448
背中 (senaka)
Lặp lại
5/23
Eo
© Copyright LingoHut.com 768448
ウエスト (uesuto)
Lặp lại
6/23
Cánh tay
© Copyright LingoHut.com 768448
腕 (ude)
Lặp lại
7/23
Khuỷu tay
© Copyright LingoHut.com 768448
肘 (hiji)
Lặp lại
8/23
Cẳng tay
© Copyright LingoHut.com 768448
前腕部 (zenwanbu)
Lặp lại
9/23
Cổ tay
© Copyright LingoHut.com 768448
手首 (tekubi)
Lặp lại
10/23
Bàn tay
© Copyright LingoHut.com 768448
手 (te)
Lặp lại
11/23
Ngón tay
© Copyright LingoHut.com 768448
指 (yubi)
Lặp lại
12/23
Ngón cái
© Copyright LingoHut.com 768448
親指 (oyayubi)
Lặp lại
13/23
Móng tay
© Copyright LingoHut.com 768448
爪 (tsume)
Lặp lại
14/23
Mông
© Copyright LingoHut.com 768448
尻 (shiri)
Lặp lại
15/23
Hông
© Copyright LingoHut.com 768448
腰 (koshi)
Lặp lại
16/23
Chân
© Copyright LingoHut.com 768448
脚 (ashi)
Lặp lại
17/23
Đùi
© Copyright LingoHut.com 768448
もも (momo)
Lặp lại
18/23
Đầu gối
© Copyright LingoHut.com 768448
膝 (hiza)
Lặp lại
19/23
Mắt cá chân
© Copyright LingoHut.com 768448
足首 (ashikubi)
Lặp lại
20/23
Bắp chân
© Copyright LingoHut.com 768448
ふくらはぎ (fukura hagi)
Lặp lại
21/23
Bàn chân
© Copyright LingoHut.com 768448
足 (ashi)
Lặp lại
22/23
Gót chân
© Copyright LingoHut.com 768448
かかと (kakato)
Lặp lại
23/23
Ngón chân
© Copyright LingoHut.com 768448
つま先 (tsumasaki)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording