Học tiếng Nhật :: Bài học 85 Bộ phận cơ thể
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Bộ phận cơ thể; Đầu; Tóc; Mặt; Trán; Lông mày; Mắt; Lông mi; Tai; Mũi; Má; Miệng; Răng; Lưỡi; Môi; Hàm; Cằm; Cổ; Cổ họng;
1/19
Bộ phận cơ thể
© Copyright LingoHut.com 768447
体の部位 (karada no bui)
Lặp lại
2/19
Đầu
© Copyright LingoHut.com 768447
頭 (atama)
Lặp lại
3/19
Tóc
© Copyright LingoHut.com 768447
髪 (kami)
Lặp lại
4/19
Mặt
© Copyright LingoHut.com 768447
顔 (kao)
Lặp lại
5/19
Trán
© Copyright LingoHut.com 768447
額 (gaku)
Lặp lại
6/19
Lông mày
© Copyright LingoHut.com 768447
眉毛 (mayuge)
Lặp lại
7/19
Mắt
© Copyright LingoHut.com 768447
目 (me)
Lặp lại
8/19
Lông mi
© Copyright LingoHut.com 768447
睫毛 (matsuge)
Lặp lại
9/19
Tai
© Copyright LingoHut.com 768447
耳 (mimi)
Lặp lại
10/19
Mũi
© Copyright LingoHut.com 768447
鼻 (hana)
Lặp lại
11/19
Má
© Copyright LingoHut.com 768447
頬 (hoho)
Lặp lại
12/19
Miệng
© Copyright LingoHut.com 768447
口 (kuchi)
Lặp lại
13/19
Răng
© Copyright LingoHut.com 768447
歯 (ha)
Lặp lại
14/19
Lưỡi
© Copyright LingoHut.com 768447
舌 (shita)
Lặp lại
15/19
Môi
© Copyright LingoHut.com 768447
唇 (kuchibiru)
Lặp lại
16/19
Hàm
© Copyright LingoHut.com 768447
顎 (ago)
Lặp lại
17/19
Cằm
© Copyright LingoHut.com 768447
顎 (ago)
Lặp lại
18/19
Cổ
© Copyright LingoHut.com 768447
首 (kubi)
Lặp lại
19/19
Cổ họng
© Copyright LingoHut.com 768447
喉 (nodo)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording